--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái hữu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Friendly society, guild
Lượt xem: 1040
Từ vừa tra
+
ái hữu
:
Friendly society, guild
+
giảng
:
to explain; to expound; to teach; to lecture
+
surmullet
:
(động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)