giảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng+ verb
- to explain; to expound; to teach; to lecture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảng":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "giảng":
bế giảng diễn giảng giảng giảng đàn giảng đường giảng dạy giảng giải giảng hòa giảng nghĩa giảng sư more... - Những từ có chứa "giảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 569