--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái khanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái khanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái khanh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
My darling; my dear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ái khanh"
Những từ có chứa
"ái khanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
peerage
peeress
peer
lovelace
ministerial
minister
Lượt xem: 1000
Từ vừa tra
+
ái khanh
:
My darling; my dear
+
bình tươi
:
Watering-can
+
shampoo
:
thuốc gội đầu