--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái tình
Your browser does not support the audio element.
+
Love, passion
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
ái tình
:
Love, passion
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
cải lương
:
To improve, to reformcải lương giống lúato improve a rice straincải lương đàn gia súcto improve a herd of domestic animals
+
thế giới quan
:
world outlook
+
thầy giáo
:
shoolmaster