--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gái tơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gái tơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gái tơ
+ noun
young girl; girl under age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái tơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gái tơ"
:
gái tơ
giải thể
giải tỏ
giải tỏa
giới từ
giới tửu
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
gái tơ
:
young girl; girl under age
+
ghế dựa
:
Chair
+
nhừ tử
:
Half-dead within an inch of one's lifeĐánh nhừ tửTo flog someone within an inch of his life
+
húi
:
Cut (one's hair)Húi đầuTo cut one's hair
+
dieffenbachia sequine
:
cây dump-cane, là một loại cây trồng trong nhà thường thấy, cao đến 6 feet (1,8m). Lá rộng có nhiều màu, màu xanh lục đậm và màu xanh lục ửng vàng đến màu trắng nhạt. Cắn lá này có thể làm cho môi và cổ họng bị phỏng và sưng đau.