--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo lặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo lặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo lặn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diving-suit, diving-dress
quần áo bơi
bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
Lượt xem: 856
Từ vừa tra
+
áo lặn
:
Diving-suit, diving-dressquần áo bơibathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?
+
bán dạo
:
to hawk; to peddlengười bán dạopedlar; hawker
+
ngang bướng
:
obstinate, self-willed
+
sá kể
:
irrespective of, regardless ofsá kể sang hènregardless of social status