--

áp chảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp chảo

+ adj  

  • Half-fried, saute
    • thịt áp chảo
      saute meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp chảo"
Lượt xem: 787