âm nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm nang+ noun
- scrotum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm nang"
- Những từ có chứa "âm nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cyst cystic class pyrenomycetes bicapsular capsulate bouncing slapping gospel capsular cystic fibrosis transport regulator more...
Lượt xem: 944