ép lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ép lòng+ verb
- to constrain oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ép lòng"
- Những từ có chứa "ép lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 498