--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ê chề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ê chề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ê chề
Your browser does not support the audio element.
+ adj
shameful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê chề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ê chề"
:
âu châu
ái chà
Lượt xem: 997
Từ vừa tra
+
ê chề
:
shameful
+
như chơi
:
[Like] child's playBài toán làm như chơiThe mathematics problem was just child's play
+
phu thê
:
husband and wife
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
lẽo đẽo
:
along ; along behind