--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ít nhứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ít nhứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ít nhứt
Your browser does not support the audio element.
+ adverb
at least
cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ
You should read at least one book every week
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
ít nhứt
:
at leastcô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễYou should read at least one book every week
+
đăng
:
to insert; to putđăng quảng cáo trên báoto advertise in a paper