đúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đúng+
- just; exact; accurate; right; precise
- cân đúng
accurate scales
- cân đúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đúng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "đúng":
đúng đúng đắn đúng giờ đúng hạn đúng lúc đúng mức đúng mực - Những từ có chứa "đúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
just true sportsmanlike proper precisely en règle justification exactly propriety properly more...
Lượt xem: 339