--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô hô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô hô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô hô
Your browser does not support the audio element.
+
alas!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô hô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ô hô"
:
âu hóa
âu hoá
ái hữu
a ha
Lượt xem: 824
Từ vừa tra
+
ô hô
:
alas!
+
easter cactus
:
(thực vật học) cây xương rồng Nam Mỹ, nở vào mùa xuân, có mấu hình chữ nhật, hoa màu đỏ san hô
+
cỏ gấu
:
Nut grass
+
ngẳng
:
Slender and elongatedCái lọ ngẳng cổA bottle with a slender and elongated neck