--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôm chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôm chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm chân
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to fawn upon, to toady tọ
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
ôm chân
:
to fawn upon, to toady tọ
+
buồn thảm
:
Dismal
+
casting-net
:
lưới bủa, lưới giăng