--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông từ
Your browser does not support the audio element.
+
Temple guardian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ông từ"
:
ăn quịt
ăn chẹt
án sát
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
ông từ
:
Temple guardian
+
đường mòn
:
Track, rutĐường mòn xuyên rừngA trach throuth a forestKhông cứ theo mãi một đường mònOne should not always remain in a rut
+
hớt lẻo
:
Tell tales ingratiatingly
+
thê lương
:
desolate
+
cimicifuga racemosa
:
cây cohosh đen.(một loại cây thuốc làm dịu tử cung; điều chỉnh sự co giãn lúc đẻ)