--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hớt lẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hớt lẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hớt lẻo
+
Tell tales ingratiatingly
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
hớt lẻo
:
Tell tales ingratiatingly
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
giật mình
:
StatrCô ta giật mình khi nghe tiếng hắnShe started at the sound of his voice
+
khang trang
:
vast; spaciousnhà cửa khang tranga spacious house
+
bòng chanh
:
Kingfisher