--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông tạo
Your browser does not support the audio element.
+
như tạo hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ông tạo"
:
ăn quịt
ăn chẹt
án sát
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
ông tạo
:
như tạo hóa
+
kéo bộ
:
Foot a long distanceXe hỏng phải kéo bộ mười cây sốTo have to foot ten kilometres because of a break-down
+
đến cùng
:
To a finish, to the bitter endĐấu tranh đến cùngTo fight (struggle) to the bitter end
+
có hiếu
:
Dutiful (to one's parents)
+
biết dường nào
:
như biết chừng nào