ý kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ý kiến+ noun
- view, opinion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ý kiến"
- Những từ có chứa "ý kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 720