--

ăn đứt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn đứt

+ verb  

  • To prevail over, to get the better of
    • anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông
      he gets the better of me at badminton
    • tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia
      I am sure this team prevails over that one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn đứt"
Lượt xem: 866