--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn lương
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to receive one's salary
những ngày nghỉ ăn lương
holidays with pay
Lượt xem: 963
Từ vừa tra
+
ăn lương
:
to receive one's salarynhững ngày nghỉ ăn lươngholidays with pay
+
bằng cớ
:
Evidence, proofđưa ra những bằng cớ không thể chối cãito produce irrefutable evidence
+
hương ẩm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)
+
mấp máy
:
to move lightly and quickly
+
kế đến
:
Immediately after, after that