đàm thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàm thoại+ verb
- to converse, ta talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàm thoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàm thoại":
âm thoa ám thị - Những từ có chứa "đàm thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 512