đành phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đành phận+
- Resign oneself to one's fate; be content with one's lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đành phận"
- Những từ có chứa "đành phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 790