--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đái đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đái đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái đường
Your browser does not support the audio element.
+
Be affected by diabetes mellitus
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
đái đường
:
Be affected by diabetes mellitus
+
bồi tụ
:
Deposit alluvia
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part
+
cinnamomum loureirii
:
quế thanh
+
rì rào
:
to rustle