--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đái đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đái đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái đường
Your browser does not support the audio element.
+
Be affected by diabetes mellitus
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
đái đường
:
Be affected by diabetes mellitus
+
hò mái đẩy
:
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
+
bất đắc chí
:
Disappointed, frustrated, bitternhà nho bất đắc chía frustrated scholar
+
phương hướng
:
Direction ; linePhương hướng hành độngLine of action
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department