--

đáng đời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáng đời

+  

  • Serving ne right, welldeserved
  • Worthy, honourable
    • Chết như thế cũng đáng đời
      Such a death is honourable indeed
Lượt xem: 986