--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bạt
Your browser does not support the audio element.
+
Overpower
Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi
The burglars were overpowered by the police
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
đánh bạt
:
OverpowerKẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt điThe burglars were overpowered by the police
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
quấy đảo
:
Disturb, derange
+
giấy biên lai
:
receipt
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall