--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bạt
Your browser does not support the audio element.
+
Overpower
Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi
The burglars were overpowered by the police
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
đánh bạt
:
OverpowerKẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt điThe burglars were overpowered by the police
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
+
chạm nọc
:
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quickbị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảngtouched to the quick, he just changed topics as a diversion
+
chứng từ
:
Voucher, receipt, documentcác khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệall expenditures and incomes had regular vouchers
+
quấy rối
:
to disturb, to harass, to derange