--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bả
Your browser does not support the audio element.
+
Poison (pests...)
Đánh bả chuột
To poison rats
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
đánh bả
:
Poison (pests...)Đánh bả chuộtTo poison rats
+
nghiêm minh
:
Strict and clearKỷ luật nghiêm minhStrict and clear discipline
+
khoan hậu
:
(cũ) Generous, magnanimous
+
chuyển đạt
:
To transmit, to communicate (higher level's ideas, orders)
+
biếu xén
:
To give, to presenttìm cách biếu xén bọn quan thầyto try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors' favour with presents