nghiêm minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm minh+
- Strict and clear
- Kỷ luật nghiêm minh
Strict and clear discipline
- Kỷ luật nghiêm minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm minh"
- Những từ có chứa "nghiêm minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
signal solemn strict strictness gravity development signally serious severse civilization more...
Lượt xem: 612