khoan hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan hậu+
- (cũ) Generous, magnanimous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan hậu"
- Những từ có chứa "khoan hậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 610