bì bà bì bõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì bà bì bõm+
- With much plashing noise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bà bì bõm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bì bà bì bõm":
bì bà bì bõm bập bà bập bõm - Những từ có chứa "bì bà bì bõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smattering plashy plash smatter slop squelch splash smatterer
Lượt xem: 573