--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bạo
Your browser does not support the audio element.
+
make so bold as tọ
Đánh bạo viết kiến nghị lên trên
To make so bold as to send a petition to higher level
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
đánh bạo
:
make so bold as tọĐánh bạo viết kiến nghị lên trênTo make so bold as to send a petition to higher level
+
khoái chí
:
(be) overjoyedThằng bé được đi xem xiếc khoái chí cườiThe little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
+
ngay mặt
:
Be stunned into silenceTrước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữaTo be stunned into silence by the obvious evidenceBị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặtTo be stunned into silence by trenchant arguments
+
beerhouse
:
quán bia
+
ông lớn
:
(cũ)Great mandarin