--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đè nén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đè nén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đè nén
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to command; to control; to restrain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đè nén"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đè nén"
:
ân nhân
ăn năn
an nhàn
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
đè nén
:
to command; to control; to restrain
+
commander
:
người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huythe commander of an operation người chỉ huy cuộc hành quân