--

commander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commander

Phát âm : /kə'mɑ:ndə/

+ danh từ

  • người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
    • the commander of an operation
      người chỉ huy cuộc hành quân
  • (kỹ thuật) cái vồ lớn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commander"
Lượt xem: 771