--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn gió
Your browser does not support the audio element.
+
News circulated for intimidation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn gió"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Những từ có chứa
"đòn gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
đòn gió
:
News circulated for intimidation