đón tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón tiếp+ verb
- to receive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón tiếp"
- Những từ có chứa "đón tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 389