đóng kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng kịch+
- Act a part (in a play)
- Put on an act
- Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai
To put on an act to dispossess someone of something
- Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng kịch"
Lượt xem: 513