đóng vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng vai+
- Act the part of; act, dọ
- Đóng vai Ham-let
To act (do) Ham-let
- Đóng vai Ham-let
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng vai"
Lượt xem: 593