--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô sát
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Court inspector
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đô sát"
:
ác thú
ác tà
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
đô sát
:
(từ cũ) Court inspector
+
động đất
:
earthquake, seism
+
phải đúa
:
(thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes ofPhải đũa anh nói khoácTo have taken a leaf from the book of a braggart
+
electric chair
:
ghế điện (để xử tử)
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops