--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôi
Your browser does not support the audio element.
+ adv
pair; two; double
gấp làm đôi
Twofold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đôi"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đôi"
:
đánh đôi
đôi
đôi ba
đôi bên
đôi chút
đôi co
đôi hồi
đôi khi
đôi lứa
đôi mách
more...
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
đôi
:
pair; two; doublegấp làm đôiTwofold
+
quán thông
:
Grasp from beginning to end, understand thoroughly
+
đôi khi
:
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
+
co-defendant
:
(pháp lý) người cùng bị kiện