đúc sẵn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đúc sẵn+
- Prefabricated
- Cấu kiện đúc sẵn
Prefabricated building components
- Cấu kiện đúc sẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đúc sẵn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đúc sẵn":
ác ôn ác chiến - Những từ có chứa "đúc sẵn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 588