--

đúc sẵn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đúc sẵn

+  

  • Prefabricated
    • Cấu kiện đúc sẵn
      Prefabricated building components
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đúc sẵn"
Lượt xem: 589