đút nút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đút nút+
- Cork, stop with a cork
- Đút nút chai nước mắm
To cork a fish sauce bottle
- Đút nút chai nước mắm
- Tug away
- Quần áo đút nút trong hòm
Clothes tugged away in a trunk
- Quần áo đút nút trong hòm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đút nút"
Lượt xem: 646