--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đau bụng
:
Colic
+
lảng
:
to slip away; to sneak awaynói lảngto turn conversation
+
gritstone
:
(địa lý,ddịa chất) cát kết hạt thô
+
sơn then
:
Black lacquer
+
hốc hác
:
gaunt; haggardmặt mày hốc hácgaunt face