--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơm đặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơm đặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơm đặt
Your browser does not support the audio element.
+
Fabricate, invent, make up (a story)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơm đặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đơm đặt"
:
ẩm ướt
âm tiết
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
đơm đặt
:
Fabricate, invent, make up (a story)