giun đũa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun đũa+ noun
- ascarid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun đũa"
- Những từ có chứa "giun đũa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial helminthic dracunculus medinensis class aphasmidia class polychaeta scolopaceous wormy worm scolopacine vermicular more...
Lượt xem: 476