--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương đại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương đại
Your browser does not support the audio element.
+
Contemporary
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
đương đại
:
Contemporary
+
nhật ký
:
diary; journalviết nhật kýto write up one's diary
+
âm ấm
:
Tepid, lukewarm, warmishhãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấmheat the soup until it is just lukewarmtôi chỉ uống nước âm ấm mà thôiI only drink tepid water
+
đáng đời
:
Serving ne right, welldeserved
+
emilie charlotte le breton
:
Nữ diễn viên người Anh, người tình của hoàng tử sau này trở thành Edward VII (1853-1929)