đương nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương nhiên+ adv
- naturally, as a matter of course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đương nhiên"
- Những từ có chứa "đương nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 664