--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường phố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường phố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường phố
Your browser does not support the audio element.
+
Street
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
đường phố
:
Street
+
nhà ổ chuột
:
Slum
+
vô thừa nhận
:
unowned, derelict, abandoned
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
kế hoạch hoá
:
PlanKế hoạch hoá sản xuất nông nghiệpTo plan agricultural production