vô thừa nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô thừa nhận+ adj
- unowned, derelict, abandoned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô thừa nhận"
- Những từ có chứa "vô thừa nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 638