--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà ổ chuột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà ổ chuột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà ổ chuột
+
Slum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà ổ chuột"
Những từ có chứa
"nhà ổ chuột"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
nhà ổ chuột
:
Slum
+
coluber constrictor flaviventris
:
(động vật học) rắn nâu độc từ Ohio tới Texas.
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
+
hiến định
:
Stipulated by the constitution
+
đơm đặt
:
Fabricate, invent, make up (a story)